- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào
Platts | FOB | 6/29/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 94.94 | -0.48 |
Mogas 97 | 127.53 | 3.89 |
Mogas 95 | 123.37 | 2.93 |
Mogas 92 | 119.73 | 2.29 |
Dầu dielsel(0.05S) | 125.46 | -0.11 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.72 | 0.44 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 124.53 | -0.18 |
FO 180 CTS | 655.97 | 0.81 |
FO 380 CTS | 649.66 | 3.21 |