- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 31/5/2016 | 01/06/2016 | T+/G- |
MG97 | 63.08 | 62.24 | -0.84 |
MG95 | 60.88 | 59.90 | -0.98 |
MG92 | 57.96 | 57.12 | -0.84 |
NAPHTHA | 44.96 | 44.25 | -0.71 |
KERO | 58.36 | 57.77 | -0.59 |
DO 0.05% | 57.92 | 57.34 | -0.58 |
DO 0.25% | 57.64 | 57.06 | -0.58 |
HSFO 180 | 233.87 | 226.84 | -7.03 |
HSFO 380 | 226.52 | 221.60 | -4.92 |
WTI | 49.10 | 49.01 | -0.09 |
Brent | 49.69 | 49.69 | 0.00 |