- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
Mặt hàng | 1/6/2012 | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 83.23 | -3.30 |
Mogas 97 | 116.99 | -1.66 |
Mogas 95 | 113.36 | -1.84 |
Mogas 92 | 108.35 | -3.52 |
Dầu dielsel(0.05S) | 115.18 | -2.81 |
Dầu dielsel(0.25S) | 114.28 | -2.82 |
Naphtha | 85.82 | -4.11 |
Kero(Dầu há»a) | 113.57 | -2.94 |
FO 180 CTS | 621.72 | -18.71 |
FO 380 CTS | 605.72 | -19.19 |