- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 1/3/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 108.84 | 1.77 |
Mogas 97 | 137.76 | 1.22 |
Mogas 95 | 133.93 | 0.83 |
Mogas 92 | 131.91 | 0.67 |
Dầu dielsel(0.05S) | 134.79 | -1.10 |
Dầu dielsel(0.25S) | 134.13 | -1.17 |
Naphtha | 120.50 | 0.45 |
Kero(Dầu há»a) | 133.87 | -1.53 |
FO 180 CTS | 736.30 | 4.24 |
FO 380 CTS | 724.45 | 6.39 |