- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 1/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 97.61 | -0.87 |
Mogas 97 | 128.11 | -0.17 |
Mogas 95 | 125.59 | 0.06 |
Mogas 92 | 123.43 | 0.60 |
Dầu dielsel(0.05S) | 129.95 | -0.09 |
Dầu dielsel(0.25S) | 129.23 | -0.09 |
Naphtha | 108.22 | 0.18 |
Kero(Dầu há»a) | 126.77 | 0.19 |
FO 180 CTS | 717.12 | -3.55 |
FO 380 CTS | 709.61 | -1.85 |