-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngà
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts Singapore products assesssment | | |||
Date 31/3/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |||
Dầu thô WTI | 0.00 | 0.00 | | |
Mogas 97 | 124.58 | 1.07 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 121.00 | 1.07 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 123.17 | 1.07 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 133.55 | 0.51 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 134.27 | 0.00 | | |
Naphtha | 109.03 | 1.05 | | |
Kero(Dầu há»a) | 133.22 | 0.44 | | |
FO 180 CTS | 657.17 | 5.38 | | |
FO 380 CTS | 646.17 | 5.80 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 159 lít |