Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 30/07/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 30/07/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 78.95 | 0.59 | | |
Mogas 97 | 85.04 | 0.81 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 81.66 | 0.59 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 83.49 | 0.72 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 87.01 | 0.7 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 0 | 0.00 | | |
Naphtha | 71.15 | 0.02 | | |
Kero(Dầu há»a) | 87.27 | 0.61 | | |
FO 180 CTS | 455.84 | -4.44 | | |
FO 380 CTS | 445.25 | 0 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |