-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | |||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Platts Singapore productf assesssment | |||
30/3/2009 | |||
FOB Singapore | |||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 48.41 | - | -3.97 |
Xăng (R92) | 56.51 | 6036.8 | -2.94 |
Xăng (R95) | 57.75 | 6169.3 | -2.65 |
Dầu diesel (0.25S) | 59.20 | 6324.2 | -2.90 |
Dầu diesel (0.05S) | 60.65 | 6479.1 | -2.80 |
Kero(Dầu há»a) | 59.23 | 6327.4 | -3.40 |
FO 180 CTS 2% | 265.97 | 4511.6 | -11.04 |
HSFO 180 CST | 260.97 | 4426.8 | -11.04 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 30/03/2009 | 16963 | VND | |
1 thùng = 158,78929 lít | |||
1 tấn Fo = 1000 kg |
Giá Platts & Premium Singapore ngày 30/3/2009 | |||
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | -60.78-60.82- | | 12.39/12.43* |
Mogas 95 unl | -57.73-57.77- | | 9.34/9.38 * |
Mogas 92 unl | -56.49-56.53- | | 8.10/8.14 * |
Mogas 92 unl | | -55.94-55.98- | 0.53/0.57** |
Naphtha | -49.43-49.47- | -48.37-48.41- | |
Spot Phy naphtha | -48.67-48.71- | | 0.25/0.35 |
Kero | -59.21-59.25- | -60.01-60.05- | 1.051282051 |
Gasoil 10ppm | -62.38-62.42- | | 3.68/3.72 *** |
Gasoil 50ppm | -62.03-62.07- | | 3.33/3.37 *** |
Gasoil 0.05% S | -60.63-60.67- | | 1.93/1.97 *** |
Gasoil 0.25% S | -59.18-59.22- | | |
Gasoil Reg 0.5% | -58.68-58.72- | | |
FO 180 CST 2% | -265.95-265.99- | | |
HSFO 180 CST | -260.95-260.99- | -527.94 | 1.013422819 |
HSFO 380 CST | -256.54-256.58- | -518.86 | -2.89/-2.85** |
| | | (Reuters) |