Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 29/07/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 29/07/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 78.36 | -0.51 | 1.37 | |
Mogas 97 | 84.23 | -1.89 | 0.19 | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 81.07 | -2.05 | 0.50 | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 82.77 | -1.94 | 0.28 | |
Dầu diesel (0.25S) | 86.31 | -2.08 | 0.37 | |
Dầu diesel (0.05S) | 86.96 | 0.00 | 0.37 | |
Naphtha | 71.13 | -0.61 | 1.20 | |
Kero(Dầu há»a) | 86.66 | -1.84 | 0.64 | |
FO 180 CTS | 460.28 | -6.26 | 9.46 | |
FO 380 CTS | 0.00 | -5.48 | 0.00 | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |