Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 29/07/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán, tính giá thành xăng dầu nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | |
Date 29/07/2009 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
VND/L | Tuần 31 |
Dầu thô WTI | 63,35 | - | -3,88 | |
Xăng (R92) | 73,39 | 7842,4 | -2,95 | |
Xăng (R95) | 75,60 | 8078,5 | -2,55 | |
Dầu diesel (0.25S) | 75,24 | 8040,0 | -2,24 | |
Dầu diesel (0.05S) | 75,54 | 8072,1 | -2,29 | |
Kero(Dầu há»a) | 75,55 | 8073,2 | -2,6 | |
FO 180 CTS 2% | 410,56 | 6966,4 | -13,93 | |
FO 380 CTS | 409,41 | 6946,9 | -13,35 | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 29/07/2009 | | 16968 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |