-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào
Platts Singapore | FOB | 6/28/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 92.89 | 2.28 |
Mogas 97 | 117.69 | 1.5 |
Mogas 95 | 114.46 | 1.5 |
Mogas 92 | 111.49 | 1.5 |
Dầu dielsel(0.05S) | 120.43 | 1.06 |
Dầu dielsel(0.25S) | 118.75 | 0.93 |
Naphtha | 0.00 | 0 |
Kero(Dầu há»a) | 119.30 | 1.14 |
FO 180 CTS | 634.38 | 5.34 |
FO 380 CTS | 625.58 | 5.83 |