- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào
Platts | FOB | 6/22/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 90.61 | -0.55 |
Mogas 97 | 116.19 | -2.37 |
Mogas 95 | 112.96 | -2.11 |
Mogas 92 | 109.99 | -2.05 |
Dầu dielsel(0.05S) | 119.37 | -1.14 |
Dầu dielsel(0.25S) | 117.82 | -1.12 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 118.16 | -1.24 |
FO 180 CTS | 629.04 | -5.97 |
FO 380 CTS | 619.75 | 7.23 |