-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
| FOB | 27/04/2011 |
| USD/thùng | Tăng/giảm |
| 112.76 | -0.55 |
| 135.09 | -0.35 |
| 133.81 | -0.77 |
| 131.51 | -0.77 |
| 139.39 | -0.6 |
| 138.29 | -0.45 |
| 118.56 | 0.29 |
| 139.06 | -0.99 |
| 681.19 | 5.69 |
| 669.73 | 3.2 |