-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | |||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Platts Singapore productf assesssment | |||
27/3/2009 | |||
FOB Singapore | |||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 52.38 | - | -1.96 |
Xăng (R92) | 59.45 | 6353.5 | -0.71 |
Xăng (R95) | 60.40 | 6455.0 | -0.71 |
Dầu diesel (0.25S) | 62.10 | 6636.7 | -0.19 |
Dầu diesel (0.05S) | 63.45 | 6781.0 | -0.19 |
Kero(Dầu há»a) | 62.63 | 6693.3 | -0.19 |
FO 180 CTS 2% | 277.01 | 4700.9 | -2.20 |
HSFO 180 CST | 272.01 | 4616.0 | +24.80 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 27/03/2009 | 16970 | VND | |
1 thùng = 158,78929 lít | |||
1 tấn Fo = 1000 kg |
Chi tiết
Giá Platts & Premium Singapore ngày 27/3/2009 | |||
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | -62.98-63.02+ | | 11.98/12.02* |
Mogas 95 unl | -60.38-60.42- | | 9.38/9.42 * |
Mogas 92 unl | -59.43-59.47- | | 8.43/8.47 * |
Mogas 92 unl | | +58.68-58.72+ | 0.73/0.77** |
Naphtha | +52.30-52.34+ | +50.98-51.02+ | |
Spot Phy naphtha | +51.23-51.27+ | | 0.20/0.30 |
Kero | -62.61-62.65- | -62.96-63.00- | 1.121212121 |
Gasoil 10ppm | -65.03-65.07- | | 3.43/3.47 *** |
Gasoil 50ppm | -64.68-64.72- | | 3.08/3.12 *** |
Gasoil 0.05% S | -63.43-63.47- | | 1.83/1.87 *** |
Gasoil 0.25% S | -62.08-62.12- | | |
Gasoil Reg 0.5% | +61.58-61.62+ | | |
FO 180 CST 2% | -276.99-277.03- | | |
HSFO 180 CST | -271.99-272.03- | -550.22 | 1.012987013 |
HSFO 380 CST | -267.27-267.31- | -540.78 | -3.12/-3.08** |
| | | (Reuters) |