Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 26/11/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | | |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 26/11/2009 | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 20/11đến 26/11 | | |
Dầu thô WTI | 0.00 | - | 0 | 0.00 | 78.46 | 0.00 |
Xăng (R92) | 78.10 | 8834.1 | -0.58 | 79.65 | 80.17 | -0.52 |
Xăng (R95) | 80.98 | 9159.8 | 0.42 | 81.62 | 82.41 | -0.79 |
Dầu diesel (0.25S) | 83.20 | 9410.9 | 0.08 | 83.58 | 84.48 | -0.90 |
Dầu diesel (0.05S) | 83.40 | 9433.6 | 0.08 | 83.81 | 84.67 | -0.86 |
Kero(Dầu há»a) | 83.92 | 9492.4 | -0.21 | 84.69 | 85.32 | -0.62 |
FO 180 CTS | 475.94 | 8548.4 | 6.87 | 470.94 | 471.52 | -0.58 |
FO 380 CTS | 472.21 | 8481.4 | 6.65 | 467.41 | 468.33 | -0.92 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 26/11/2009 | 17961 | VND | | |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |