-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | |||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Platts Singapore productf assesssment | |||
26/3/2009 | |||
FOB Singapore | |||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 54.34 | - | +2.17 |
Xăng (R92) | 60.16 | 6431.3 | +1.51 |
Xăng (R95) | 61.11 | 6532.8 | +1.51 |
Dầu diesel (0.25S) | 62.29 | 6659.0 | -0.03 |
Dầu diesel (0.05S) | 63.64 | 6803.3 | +0.07 |
Kero(Dầu há»a) | 62.82 | 6715.6 | +1.19 |
FO 180 CTS 2% | 279.21 | 4739.6 | +17.08 |
HSFO 180 CST | 247.21 | 4739.6 | -14.07 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 26/03/2009 | 16975 | VND | |
1 thùng = 158,78929 lít | |||
1 tấn Fo = 1000 kg |
Giá Platts & Premium Singapore ngày 26/3/2009 | |||
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | +63.64-63.68+ | | 13.23/13.27* |
Mogas 95 unl | +61.09-61.13+ | | 10.68/10.72 * |
Mogas 92 unl | +60.14-60.18+ | | 9.73/9.77 * |
Mogas 92 unl | | +59.34-59.38+ | 0.78/0.82 ** |
Naphtha | -51.04-51.08- | -50.40-50.44- | |
Spot Phy naphtha | -50.65-50.69- | | 0.20/0.30 |
Kero | +62.80-62.84+ | +63.20-63.24+ | 1.105263158 |
Gasoil 10ppm | +65.22-65.26+ | | 3.43/3.47 *** |
Gasoil 50ppm | +64.87-64.91+ | | 3.08/3.12 *** |
Gasoil 0.05% S | +63.62-63.66+ | | 1.83/1.87 *** |
Gasoil 0.25% S | -62.27-62.31- | | |
Gasoil Reg 0.5% | +61.77-61.81+ | | |
FO 180 CST 2% | +279.19-279.23+ | | |
HSFO 180 CST | +274.19-274.23+ | -0.04 | 1.016129032 |
HSFO 380 CST | +269.01-269.05+ | -0.04 | -2.87/-2.83 |
| | | (Reuters) |