-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngà
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts Singapore products assesssment | | |||
Date 25/3/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |||
Dầu thô WTI | 105.00 | -0.05 | | |
Mogas 97 | 123.99 | 0.41 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 120.45 | 0.30 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 120.58 | 0.33 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 133.53 | -0.76 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 134.33 | 0.00 | | |
Naphtha | 109.29 | 1.40 | | |
Kero(Dầu há»a) | 133.55 | -0.39 | | |
FO 180 CTS | 653.98 | 6.23 | | |
FO 380 CTS | 639.47 | 7.67 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 159 lít |