-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts Singapore products assesssment | | |||
Date 25/02/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |||
Dầu thô WTI | 96.98 | 1.20 | | |
Mogas 97 | 119.70 | -4.95 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 117.04 | -4.61 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 118.81 | -4.61 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 125.26 | -3.63 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 125.71 | -3.63 | | |
Naphtha | 104.05 | -4.17 | | |
Kero(Dầu há»a) | 126.91 | -4.01 | | |
FO 180 CTS | 641.68 | -26.36 | | |
FO 380 CTS | 633.05 | -24.79 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 159 lít |