Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 25/01/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | | |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 25/01/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 14/01đến 25/01 | | % |
Dầu thô WTI | 74.96 | - | 0.72 | 0.00 | | |
Xăng (R92) | 81.92 | 9255.8 | -0.61 | 84.23 | | |
Xăng (R95) | 85.02 | 9606.1 | -0.61 | 87.57 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 81.01 | 9153.0 | -2.22 | 84.05 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | 0 | 63.50 | | |
Kero(Dầu há»a) | 81.19 | 9173.4 | -2.09 | 84.49 | | |
FO 180 CTS | 462.26 | 8293.4 | -11 | 481.30 | | |
FO 380 CTS | 455.64 | 8174.6 | -11.29 | 475.16 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 25/01/2010 | 17941 | VND | | |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |