Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 24/11/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 24/11/2009 | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 20/11đến 24/11 | | |
Dầu thô WTI | 74.92 | - | -1.64 | 76.07 | 78.46 | -2.39 |
Xăng (R92) | 79.50 | 8526.3 | -2 | 80.49 | 80.17 | 0.32 |
Xăng (R95) | 81.38 | 8727.9 | -1.5 | 82.18 | 82.41 | -0.23 |
Dầu diesel (0.25S) | 83.39 | 8943.5 | -0.71 | 83.86 | 84.48 | -0.62 |
Dầu diesel (0.05S) | 83.64 | 8970.3 | -0.71 | 84.11 | 84.67 | -0.56 |
Kero(Dầu há»a) | 84.74 | 9088.3 | -0.55 | 85.14 | 85.32 | -0.18 |
FO 180 CTS | 468.93 | 7985.9 | -2.39 | 469.90 | 471.52 | -1.62 |
FO 380 CTS | 465.29 | 7923.9 | -2.66 | 466.43 | 468.33 | -1.91 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 24/11/2009 | 17030 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |