Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 24/09/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 24/09/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 74.94 | 1.56 | | |
Mogas 97 | 83.76 | 0.83 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 80.21 | 0.75 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 82.23 | 0.79 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 87.67 | 0.52 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 87.97 | 0.59 | | |
Naphtha | 74.03 | 0.17 | | |
Kero(Dầu há»a) | 88.07 | 0.62 | | |
FO 180 CTS | 446.84 | 1.89 | | |
FO 380 CTS | 441.95 | 2.47 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |