-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày | | | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào | | | | |
Platts | FOB | 6/22/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 91.16 | 0.14 |
Mogas 97 | 118.56 | -3.79 |
Mogas 95 | 115.07 | -3.93 |
Mogas 92 | 112.04 | -4.03 |
Dầu dielsel(0.05S) | 120.51 | -4.33 |
Dầu dielsel(0.25S) | 118.94 | -4.46 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 119.40 | -4.36 |
FO 180 CTS | 635.01 | -18.02 |
FO 380 CTS | 626.98 | -17.71 |