-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | |||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Platts Singapore productf assesssment | |||
24/4/2009 | |||
FOB Singapore | |||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 50.80 | - | +1.98 |
Xăng (R92) | 55.73 | 5943.6 | - |
Xăng (R95) | 60.90 | 6495.0 | - |
Dầu diesel (0.25S) | 56.77 | 6054.6 | - |
Dầu diesel (0.05S) | 57.62 | 6145.2 | - |
Kero(Dầu há»a) | 57.82 | 6166.5 | - |
FO 180 CTS 2% | 311.15 | 5269.3 | - |
HSFO 180 CST | 292.52 | 4953.8 | - |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 24/4/2009 | 16935 | VND | |
1 thùng = 158,78929 lít | |||
1 tấn Fo = 1000 kg |