Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 23/07/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date23/07/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 78.73 | -0.3 | | |
Mogas 97 | 87.17 | 3.25 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 83.70 | 3.25 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 85.62 | 3.25 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 88.19 | 3.03 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 88.83 | 3 | | |
Naphtha | 70.86 | 1.71 | | |
Kero(Dầu há»a) | 88.35 | 3.03 | | |
FO 180 CTS | 459.33 | 10.52 | | |
FO 380 CTS | 451.12 | 0 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |