Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 23/04/09
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore productf assesssment | | |
23/4/2009 | | | |
FOB Singapore | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 48.82 | - | - |
Xăng (R92) | ÄANG CẬP NHẬT | 6250.1 | - |
Xăng (R95) | ÄANG CẬP NHẬT | 6495.4 | - |
Dầu diesel (0.25S) | ÄANG CẬP NHẬT | 6104.0 | - |
Dầu diesel (0.05S) | ÄANG CẬP NHẬT | 6200.0 | - |
Kero(Dầu há»a) | ÄANG CẬP NHẬT | 6166.9 | - |
FO 180 CTS 2% | ÄANG CẬP NHẬT | 5269.6 | - |
HSFO 180 CST | ÄANG CẬP NHẬT | 4854.2 | - |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 23/4/2009 | 16936 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | | | |
1 tấn Fo = 1000 kg | | | |