Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 22/10//2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 22/10/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 81.16 | 1.10 | | |
Mogas 97 | 89.68 | 0.00 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 86.52 | -0.65 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 88.57 | -0.91 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 92.07 | -1.15 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 92.42 | -1.20 | | |
Naphtha | 83.08 | 0.00 | | |
Kero(Dầu há»a) | 93.23 | -1.61 | | |
FO 180 CTS | 471.47 | -6.14 | | |
FO 380 CTS | 461.46 | 0.05 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |