Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 22/09/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 22/09/2009 | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình từ | TB 20 ngày | Tăng |
VND/L | 22/09đến 22/09 | 31/08 -18/09 | Giảm |
Dầu thô WTI | 0.00 | - | -0.43 | 0.00 | 65.50 | -65.50 |
Xăng (R92) | 75.31 | 8058.0 | -0.75 | 75.31 | 75.73 | -0.42 |
Xăng (R95) | 77.30 | 8270.9 | -0.8 | 77.30 | 77.45 | -0.15 |
Dầu diesel (0.25S) | 75.34 | 8061.2 | -0.15 | 75.34 | 75.95 | -0.61 |
Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | -0.1 | 0.00 | 76.12 | -76.12 |
Kero(Dầu há»a) | 75.60 | 8089.0 | -0.01 | 75.60 | 75.15 | 0.45 |
FO 180 CTS | 428.35 | 7277.7 | -6.4 | 428.35 | 430.36 | -2.01 |
FO 380 CTS | 427.74 | 7267.3 | -6.2 | 427.74 | 428.44 | -0.70 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 22/09/2009 | 16990 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |