Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 21/10//2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 21/10/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 80.06 | -1.71 | | |
Mogas 97 | 0.00 | -90.13 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 87.17 | 1.01 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 89.48 | 0.91 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 93.22 | 1.31 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 93.62 | 1.31 | | |
Naphtha | 0.00 | 0.00 | | |
Kero(Dầu há»a) | 94.84 | 1.56 | | |
FO 180 CTS | 477.61 | 7.86 | | |
FO 380 CTS | 461.41 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |