-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts Singapore products assesssment | | |||
Date 21/02/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |||
Dầu thô WTI | 0.00 | 0.00 | | |
Mogas 97 | 113.44 | 2.13 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 109.84 | 2.13 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 112.09 | 2.13 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 118.44 | 1.32 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 117.57 | 0.00 | | |
Naphtha | 97.30 | 1.95 | | |
Kero(Dầu há»a) | 112.67 | 1.73 | | |
FO 180 CTS | 610.95 | 1.73 | | |
FO 380 CTS | 597.45 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 159 lít |