-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày -Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | ||||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | ||||
Platts Singapore products assesssment | ||||
Date20/07/2010 | ||||
FOB Singapore | ||||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | ||
Dầu thô WTI | 77.40 | 0.9 | ||
Mogas 97 | 84.37 | 0.02 | ||
Mogas 92 (Xăng R92) | 80.93 | 0.42 | ||
Mogas 95 (Xăng R95) | 82.66 | 0.35 | ||
Dầu diesel (0.25S) | 85.92 | 0.83 | ||
Dầu diesel (0.05S) | 86.55 | 0.83 | ||
Naphtha | 67.33 | 0.92 | ||
Kero(Dầu há»a) | 86.32 | 0.88 | ||
FO 180 CTS | 450.64 | 0.45 | ||
FO 380 CTS | 0.00 | 0 | ||
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |||
1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |