Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 20/03/09
-Các thông tin dưới đây là thông tin chính xác từReuters. | |
-Quý vị có thể xem là cơ sở để mua bán. | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore productf assesssment | |
20/3/2009 | | | |
FOB Singapore | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | đ/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 51.06 | - | -0.55 |
Xăng (R92) | 57.11 | 6107.4 | +0.90 |
Xăng (R95) | 57.86 | 6187.6 | +0.50 |
Dầu diesel (0.25S) | 57.26 | 6123.4 | +3.15 |
Dầu diesel (0.05S) | 58.27 | 6231.4 | +3.10 |
Kero(Dầu hỏa) | 57.66 | 6166.2 | +3.49 |
FO 180 CTS 2% | 257.60 | 4374.3 | +2.15 |
HSFO 180 CST | 252.60 | 4289.4 | +2.15 |
Ghi chú: FO đơn giá USD/tấn, đ/kg | (Reuters) |
Tỷ giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 20/03/2009 | 16981 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | | | |
1 tấn Fo = 1000 kg | | | |
Chi tiết
Giá Platts & Premium Singapore ngày 20/3/2009 |
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | -59.99-60.03- | | 12.63/12.67 * |
Mogas 95 unl | +57.84-57.88+ | | 10.48/10.52 * |
Mogas 92 unl | +57.09-57.13+ | | 9.73/9.77 * |
Mogas 92 unl | | +55.82-55.86+ | 1.25/1.29 ** |
Naphtha | +48.12-48.16+ | +47.34-47.38+ | |
Spot Phy naphtha | +47.49-47.53+ | | 0.10/0.20 |
Kero | +57.64-57.68+ | +58.14-58.18+ | 1.083333333 |
Gasoil 10ppm | +60.09-60.13+ | | 3.13/3.17 *** |
Gasoil 50ppm | +59.74-59.78+ | | 2.78/2.82 *** |
Gasoil 0.05% S | +58.25-58.29+ | | 1.29/1.33 *** |
Gasoil 0.25% S | 57.24-57.28+ | | |
Gasoil Reg 0.5% | +56.94-56.98+ | | |
FO 180 CST 2% | +257.58-257.62+ | | |
HSFO 180 CST | +252.58-252.62+ | -0.04 | 1.016949153 |
HSFO 380 CST | +248.91-248-95+ | -0.04 | -2.22/-2.18** |