Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 18/05//2011
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày | | | | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | | | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào | | | | | |
Platts Singapore | FOB | 18-11 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 100.1 | 3.19 |
Mogas 97 | 122.05 | -2.1 |
Mogas 95 | 118.08 | -3.1 |
Mogas 92 | 114.58 | -3.77 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.93 | -0.55 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.03 | -0.55 |
Naphtha | 104.62 | -2.49 |
Kero(Dầu há»a) | 124.54 | -1.1 |
FO 180 CTS | 638.47 | -2.56 |
FO 380 CTS | 627.2 | -2.82 |