-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts Singapore products assesssment | | |||
Date 18/04/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |||
Dầu thô WTI | 107.12 | -2.54 | | |
Mogas 97 | 130.64 | 1.33 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 127.63 | 1.43 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 129.47 | 1.38 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 138.56 | 0.62 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 139.09 | 0.00 | | |
Naphtha | 116.43 | 0.69 | | |
Kero(Dầu há»a) | 138.40 | 0.36 | | |
FO 180 CTS | 685.14 | 0.86 | | |
FO 380 CTS | 670.25 | -3.16 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 159 lít |