-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts Singapore products assesssment | | |||
Date 18/02/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| | |||
Dầu thô WTI | 86.20 | -0.16 | | |
Mogas 97 | 111.31 | -1.36 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 107.71 | -1.19 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 109.96 | -1.29 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 117.12 | -1.08 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 117.57 | -1.08 | | |
Naphtha | 95.35 | -0.66 | | |
Kero(Dầu há»a) | 118.94 | 0.70 | | |
FO 180 CTS | 609.22 | 0.30 | | |
FO 380 CTS | 594.16 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 159 lít |