Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 17/02/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | | |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 17/02/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 11/02đến 17/02 | | % |
Dầu thô WTI | 0.00 | - | | | | |
Xăng (R92) | 83.84 | 9791.1 | | | | |
Xăng (R95) | 86.75 | 10131.0 | | | | |
Dầu diesel (0.25S) | 84.00 | 9809.8 | | | | |
Dầu diesel (0.05S) | 84.05 | 9815.7 | | | | |
Kero(Dầu há»a) | 83.61 | 9764.3 | | | | |
FO 180 CTS | 471.76 | 8748.3 | | | | |
FO 380 CTS | 463.16 | 8588.8 | | | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 17/02/2010 | 18544 | VND | | |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |