Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 16/12/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 16/12/2009 | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 15/12đến 16/12 | | |
Dầu thô WTI | 72.66 | - | 1.97 | 71.68 | 70.69 | 0.98 |
Xăng (R92) | 76.11 | 8599.4 | 1.2 | 75.51 | 74.91 | 0.60 |
Xăng (R95) | 79.26 | 8955.3 | 1.15 | 78.69 | 78.11 | 0.58 |
Dầu diesel (0.25S) | 78.68 | 8889.8 | 1.18 | 78.09 | 77.50 | 0.59 |
Dầu diesel (0.05S) | 78.83 | 8906.7 | 1.23 | 78.22 | 77.60 | 0.62 |
Kero(Dầu há»a) | 80.87 | 9137.2 | 1.55 | 80.10 | 79.32 | 0.78 |
FO 180 CTS | 460.58 | 8263.3 | 10.07 | 455.55 | 450.51 | 5.03 |
FO 380 CTS | 456.98 | 8198.7 | 10.83 | 451.57 | 446.15 | 5.42 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 16/12/2009 | 17941 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |