-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | ||||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | ||||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | ||||
Platts Singapore products assesssment | ||||
Date16/07/2010 | ||||
FOB Singapore | ||||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | ||
Dầu thô WTI | 0 | |||
Mogas 97 | 84.44 | -0.75 | ||
Mogas 92 (Xăng R92) | 80.61 | -0.48 | ||
Mogas 95 (Xăng R95) | 82.41 | -0.58 | ||
Dầu diesel (0.25S) | 85.49 | -0.29 | ||
Dầu diesel (0.05S) | 86.12 | -0.31 | ||
Naphtha | 67.34 | -0.67 |
| |
Kero(Dầu há»a) | 85.67 | -0.32 | ||
FO 180 CTS | 453.10 | -2.18 | ||
FO 380 CTS | 0.00 | 0 | ||
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |||
1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |