Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 15/04/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 15/04/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ |
VND/L | 01/04đến 15/04 |
Dầu thô WTI | 85.51 | - | -0.33 | 85.49 |
Xăng (R92) | 92.80 | 10837.5 | 0.95 | 92.13 |
Xăng (R95) | 94.83 | 11074.6 | 0.58 | 94.22 |
Dầu diesel (0.25S) | 95.94 | 11204.2 | 0.67 | 95.00 |
Dầu diesel (0.05S) | 96.33 | 11249.8 | 0.67 | 95.28 |
Kero(Dầu há»a) | 95.64 | 11169.2 | 0.69 | 94.58 |
FO 180 CTS | 495.47 | 9188.0 | 4.49 | 485.71 |
FO 380 CTS | 488.69 | 9062.3 | 5.03 | 477.20 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày15/04/2010 | 18544 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |