-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | ||||||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | ||||||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | ||||||
Platts Singapore products assesssment | Trung bình | Tăng/giảm | ||||
Date 14/01/2010 | 10 ngày | So vá»›i | ||||
FOB Singapore | gần nhất | Trung bình | ||||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | Trung bình từ | gần nhất | ||
VND/L | 13/01đến 14/01 | % | ||||
Dầu thô WTI | 79.39 | - | -0.26 | 79.39 | ||
Xăng (R92) | 85.36 | 9644.5 | 0.15 | 85.36 | ||
Xăng (R95) | 89.64 | 10128.1 | 1.15 | 89.64 | ||
Dầu diesel (0.25S) | 86.03 | 9720.2 | 0.09 | 86.03 | ||
Dầu diesel (0.05S) | 86.48 | 9771.0 | 0.04 | 86.48 | ||
Kero(Dầu há»a) | 86.67 | 9792.5 | -0.09 | 86.67 | ||
FO 180 CTS | 494.60 | 8873.6 | 5.28 | 494.60 | ||
FO 380 CTS | 488.57 | 8765.4 | 4.64 | 488.57 | ||
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |||||
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | ||||||
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | ||||||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 14/01/2010 | 17941 | VND | ||||
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg |