Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 12/06/2009
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters. |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | |
12/06/2009 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Quy đổi | Tăng/giảm | Trung bình |
VND/L | Tuần 24 |
Dầu thô WTI | 72,68 | - | 1,23 | 70,44 |
Xăng (R92) | 77,86 | 8309,7 | 2,01 | 75,62 |
Xăng (R95) | 79,93 | 8530,6 | 2,01 | 77,81 |
Dầu diesel (0.25S) | 78,89 | 8419,6 | -0,17 | 77,19 |
Dầu diesel (0.05S) | 78,59 | 8387,6 | -0,17 | 76,87 |
Kero(Dầu há»a) | 78,24 | 8350,3 | -0,56 | 76,72 |
FO 180 CTS 2% | 399,53 | 6770,8 | -6,14 | 400,91 |
FO 380 CTS | 397,20 | 6731,3 | -6,08 | 398,30 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | |
FO:Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 12/06/2009 | | 16947 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |