Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 12/02/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 12/02/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ |
VND/L | 11/02đến 12/02 |
Dầu thô WTI | 74.13 | - | -1.15 | 74.71 |
Xăng (R92) | 80.48 | 9398.8 | -0.16 | 80.56 |
Xăng (R95) | 84.05 | 9815.7 | -0.16 | 84.13 |
Dầu diesel (0.25S) | 81.71 | 9542.4 | 0.15 | 81.64 |
Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | 0 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 81.11 | 9472.3 | 0.3 | 80.96 |
FO 180 CTS | 459.98 | 8529.9 | 2.61 | 458.68 |
FO 380 CTS | 451.77 | 8377.6 | 1.99 | 450.78 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 12/02/2010 | 18544 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |