Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 11/11//2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 11/11/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 87.81 | 0.00 | | |
Mogas 97 | 97.76 | 0.53 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 94.02 | 1.28 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 95.70 | 0.45 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 101.46 | 1.03 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 101.95 | 1.53 | | |
Naphtha | 89.76 | 1.74 | | |
Kero(Dầu há»a) | 102.39 | 1.49 | | |
FO 180 CTS | 518.44 | 7.44 | | |
FO 380 CTS | 507.95 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |