-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | ||||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | ||||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | ||||
Platts Singapore products assesssment | ||||
Date 11/08/2010 | ||||
FOB Singapore | ||||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | ||
Dầu thô WTI | 78.02 | -2.13 | ||
Mogas 97 | 86.76 | 0.27 | ||
Mogas 92 (Xăng R92) | 83.64 | 0.45 | ||
Mogas 95 (Xăng R95) | 85.24 | 0.28 | ||
Dầu diesel (0.25S) | 89.28 | -0.93 | ||
Dầu diesel (0.05S) | 89.66 | -0.90 | ||
Naphtha | 75.29 | -0.38 |
| |
Kero(Dầu há»a) | 89.04 | -1.09 | ||
FO 180 CTS | 467.08 | -1.44 | ||
FO 380 CTS | 456.84 | 0.00 | ||
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | |||
1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |