Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 11/02/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 11/02/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 11/02đến 11/02 | | % |
Dầu thô WTI | 75.28 | - | 0.76 | 75.28 | | |
Xăng (R92) | 80.64 | 9417.4 | -0.21 | 80.64 | | |
Xăng (R95) | 84.21 | 9834.4 | -0.12 | 84.21 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 81.56 | 9524.9 | 1.16 | 81.56 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 0.00 | 0.0 | 0 | 0.00 | | |
Kero(Dầu há»a) | 80.81 | 9437.3 | 1.4 | 80.81 | | |
FO 180 CTS | 457.37 | 8481.5 | 6.03 | 457.37 | | |
FO 380 CTS | 449.78 | 8340.7 | 5.71 | 449.78 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 11/02/2010 | 18544 | VND |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | |