Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 10/01//2011
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 10/01/2011 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 0.00 | 0.00 | | |
Mogas 97 | 105.67 | -1.93 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 102.87 | -0.33 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 104.71 | -0.33 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 105.48 | 0.05 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 105.98 | 0.05 | | |
Naphtha | 94.56 | -0.51 | | |
Kero(Dầu há»a) | 106.32 | 0.16 | | |
FO 180 CTS | 524.05 | 0.35 | | |
FO 380 CTS | 0.00 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |