Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 09/12//2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 09/12/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 88.37 | 0.09 | | |
Mogas 97 | 102.51 | 0.37 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 98.96 | 0.34 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 101.43 | 0.38 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 103.34 | 0.65 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 103.74 | 0.68 | | |
Naphtha | 92.81 | 0.46 | | |
Kero(Dầu há»a) | 103.61 | 0.72 | | |
FO 180 CTS | 507.19 | 1.41 | | |
FO 380 CTS | 495.78 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |