Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 09/11//2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
Platts Singapore products assesssment | |
Date 09/11/2010 | | | | |
FOB Singapore | | | | |
Mặt hàng | USD/THÙNG | Tăng/giảm | | |
| |
Dầu thô WTI | 86.72 | -0.34 | | |
Mogas 97 | 96.73 | 0.14 | | |
Mogas 92 (Xăng R92) | 91.74 | -0.95 | | |
Mogas 95 (Xăng R95) | 94.39 | -0.52 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 98.74 | 0.69 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 99.39 | 0.69 | | |
Naphtha | 87.32 | 0.05 | | |
Kero(Dầu há»a) | 99.79 | 0.54 | | |
FO 180 CTS | 505.49 | 1.69 | | |
FO 380 CTS | 494.03 | 0.00 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | |
| 1 tấn Fo = 1000 kg | 1 thùng = 158,78929 lít |