-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức này
| FOB | 9/5/2011 |
| USD/thùng | Tăng/giảm |
| 102.55 | 2.85 |
| 130.28 | 3.51 |
| 127.00 | 3.63 |
| 123.68 | 3.63 |
| 126.92 | 4.17 |
| 125.67 | 4.22 |
| 108.70 | 4.78 |
| 125.77 | 4.66 |
| 640.09 | 26.28 |
| 629.82 | 26.11 |