-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters. | |||
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán. | |||
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Platts Singapore productf assesssment | |||
9/4/2009 | |||
FOB Singapore | |||
Mặt hàng | USD/THÙNG | Ä‘/ lít | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 52.24 | - | +2.86 |
Xăng (R92) | 60.72 | 6477.4 | +2.22 |
Xăng (R95) | 63.07 | 6728.1 | +2.67 |
Dầu diesel (0.25S) | 61.47 | 6557.4 | +2.87 |
Dầu diesel (0.05S) | 63.02 | 6722.7 | +2.87 |
Kero(Dầu há»a) | 61.54 | 6564.8 | +2.92 |
FO 180 CTS 2% | 300.64 | 5092.5 | +12.87 |
HSFO 180 CST | 294.64 | 4990.9 | +12.87 |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | ||
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 9/4/2009 | 16939 | VND | |
1 thùng = 158,78929 lít | |||
1 tấn Fo = 1000 kg |
Giá Platts & Premium Singapore ngày 9/4/2009 | |||
Products | FOB Singapore | MOPS Strip | Spot Prem/Disc |
Mogas 97 unl | +67.20-67.24+ | | 17.14/17.18* |
Mogas 95 unl | +63.05-63.09+ | | 13.00/13.04 * |
Mogas 92 unl | +60.70-60.74+ | | 10.64/10.68 * |
Mogas 92 unl | | +59.39-59.43+ | 1.29/1.33** |
Naphtha | +50.63-50.67+ | +50.04-50.08 | |
Spot Phy naphtha | +50.39-50.43+ | | 0.35/0.45 |
Kero | +61.52-61.56+ | +61.82-61.86+ | 1.142857143 |
Gasoil 10ppm | +64.06-64.10+ | | 3.34/3.38 *** |
Gasoil 50ppm | +63.76-63.80+ | | 3.04/3.08 *** |
Gasoil 0.05% S | +63.00-63.04+ | | 2.28/2.32 *** |
Gasoil 0.25% S | +61.45-61.49+ | | |
Gasoil Reg 0.5% | +60.70-60.74+ | | |
FO 180 CST 2% | +300.62-300.66+ | | |
HSFO 180 CST | +294.62-294.66+ | -0.04 | 1.051282051 |
HSFO 380 CST | +290.80-290.84+ | -0.04 | -1.82/-1.78** |
| | | (Reuters) |