Giá Platts Singapore chốt phiên giao dịch ngày 09/02/2010
-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từReuters cáºp nháºt hàng ngày | | |
-Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu | | |
-Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | | |
Platts Singapore products assesssment | | Trung bình | Tăng/giảm |
Date 09/02/2010 | | | | | 10 ngày | So vá»›i |
FOB Singapore | | | | | gần nhất | Trung bình |
Mặt hàng | USD/THÙNG | | Tăng/giảm | Trung bình từ | | gần nhất |
VND/L | 18/01đến 09/02 | | % |
Dầu thô WTI | 73.75 | - | 1.19 | 73.98 | | |
Xăng (R92) | 79.47 | 8979.0 | 0.12 | 82.90 | | |
Xăng (R95) | 82.71 | 9345.1 | 0.77 | 85.80 | | |
Dầu diesel (0.25S) | 79.53 | 8985.8 | 0.71 | 80.62 | | |
Dầu diesel (0.05S) | 79.68 | 9002.7 | 0.71 | 80.83 | | |
Kero(Dầu há»a) | 78.64 | 8885.2 | 0.42 | 80.54 | | |
FO 180 CTS | 444.96 | 7983.0 | 6.46 | 457.98 | | |
FO 380 CTS | 437.60 | 7851.0 | 5.57 | 451.35 | | |
Ghi chú: FO Ä‘Æ¡n giá USD/tấn, Ä‘/kg | (Reuters) | | | | |
Quy đổi VND/L=(Giá Plats(USD)/ 158,78929) x tá»· giá hàng ngày | | |
FO:Quy đổi VND/Kg=(Giá Plats(USD)/ 1000) x tá»· giá hàng ngày | | |
Tá»· giá USD giao dịch liên ngân hàng ngày 09/02/2010 | 17941 | VND | | |
1 thùng = 158,78929 lít | 1 tấn Fo = 1000 kg | | | | |